Phiên âm : gǎi
Hán Việt : cải
Bộ thủ : Phộc, Phác, Phốc (攴,攵)
Dị thể : không có
Số nét : 7
Ngũ hành : Mộc (木)
(Động) Biến đổi, thay đổi.(Động) Sửa, chữa. ◎Như: cải tạo 改造 sửa đổi, cải quá 改過 sửa lỗi.(Danh) Họ Cải.