Phiên âm : zǎn
Hán Việt : toàn, toản
Bộ thủ : Thủ, Thủ, Tài (手,扌,才)
Dị thể : 攢
Số nét : 19
Ngũ hành : Kim (金)
攒 chữ có nhiều âm đọc:一, 攒: (攢)zǎn积聚, 积蓄: 攒钱.积攒.二, 攒: (攢)cuán聚, 凑集, 拼凑: 攒凑.攒集.攒钱.攒眉.攒射.攒三聚五.