VN520


              

Phiên âm : sǒu, sòu

Hán Việt : tẩu

Bộ thủ : Thủ, Thủ, Tài (手,扌,才)

Dị thể :

Số nét : 18

Ngũ hành :

(Động) Thọc, chọc vào trong lò, khơi tro trong lò. ◎Như: bả lô tử tẩu nhất tẩu 把爐子擻一擻 thọc lò.
(Động) § Xem đẩu tẩu 抖擻.