Phiên âm : sǒu, sòu
Hán Việt : tẩu
Bộ thủ : Thủ, Thủ, Tài (手,扌,才)
Dị thể : 擞
Số nét : 18
Ngũ hành :
(Động) Thọc, chọc vào trong lò, khơi tro trong lò. ◎Như: bả lô tử tẩu nhất tẩu 把爐子擻一擻 thọc lò.(Động) § Xem đẩu tẩu 抖擻.