Phiên âm : gǎn
Hán Việt :
Bộ thủ : Thủ, Thủ, Tài (手,扌,才)
Dị thể : không có
Số nét : 16
Ngũ hành :
擀: gǎn1. 用棍棒碾轧: 擀毡.擀面条.2. 来回细擦, 细抹: 灰墙抹好, 再擀一遍.