VN520


              

Phiên âm : zhé, lā

Hán Việt : chiệp, lạp

Bộ thủ : Thủ, Thủ, Tài (手,扌,才)

Dị thể : không có

Số nét : 14

Ngũ hành :

(Động) Gấp, xếp thành từng tập. ◎Như: thủ chiệp 手摺 tập tay viết, tấu chiệp 奏摺 tập sớ tấu.
Một âm là lạp. (Động) Bẻ gãy. § Cũng như chữ lạp 拉.


Xem tất cả...