Phiên âm : zhì
Hán Việt : chí
Bộ thủ : Thủ, Thủ, Tài (手,扌,才)
Dị thể : 挚
Số nét : 15
Ngũ hành :
(Hình) Thành khẩn. ◎Như: thành chí 誠摯.
(Hình) Hung ác, mạnh tợn. § Thông chí 鷙.
(Danh) Lễ vật đưa tặng khi mới gặp mặt lần đầu (ngày xưa). § Thông chí 贄.
(Danh) Họ Chí.