VN520


              

Phiên âm : zhí, tuò

Hán Việt : chích

Bộ thủ : Thủ, Thủ, Tài (手,扌,才)

Dị thể : không có

Số nét : 14

Ngũ hành :

(Động) Nhặt lấy, chọn lấy, hái. ◎Như: chích thập 摭拾 thu thập. ◇Trương Hành 張衡: Chích nhược hoa nhi trù trừ 摭若華而躊躇 (Tư huyền phú 思玄賦) Nhặt lấy hoa cỏ nhược mà chần chừ.