Phiên âm : yáo
Hán Việt : diêu, dao
Bộ thủ : Thủ, Thủ, Tài (手,扌,才)
Dị thể : 搖
Số nét : 13
Ngũ hành :
摇: yáo1. 摆动: 摇曳.摇晃.摇荡.摇篮.动摇.摇摆.摇头摆尾.摇摇欲坠.扶摇直上.2. 往上升: 风举云摇.