VN520


              

Phiên âm : yáo

Hán Việt : diêu, dao

Bộ thủ : Thủ, Thủ, Tài (手,扌,才)

Dị thể :

Số nét : 13

Ngũ hành :

: yáo
1. 摆动: 摇曳.摇晃.摇荡.摇篮.动摇.摇摆.摇头摆尾.摇摇欲坠.扶摇直上.
2. 往上升: 风举云摇.


Xem tất cả...