Phiên âm : xī, xí
Hán Việt : huề
Bộ thủ : Thủ, Thủ, Tài (手,扌,才)
Dị thể : 攜
Số nét : 13
Ngũ hành :
Tục dùng như chữ huề 攜.Giản thể của chữ 攜.