VN520


              

Phiên âm : shān

Hán Việt : thiên

Bộ thủ : Thủ, Thủ, Tài (手,扌,才)

Dị thể : không có

Số nét : 13

Ngũ hành :

(Động) Tát, vả. ◎Như: thiên tha nhất cá đại nhĩ quang 搧他一個大耳光 vả cho nó một cái bạt tai thật mạnh.
(Động) Quạt (làm ra hơi gió). ◎Như: thiên hỏa 搧火 quạt lửa, thiên yên 搧煙 quạt khói.
(Động) Xúi bẩy, kích động. § Thông phiến 煽. ◎Như: thiên động 搧動 xúi giục.