VN520


              

Phiên âm : jiǎo

Hán Việt : giảo

Bộ thủ : Thủ, Thủ, Tài (手,扌,才)

Dị thể :

Số nét : 12

Ngũ hành : Mộc (木)

: (攪)jiǎo
1. 扰乱: 搅乱.搅哄.搅闹.搅扰.
2. 拌: 搅拌.搅匀.搅动.搅浑.


Xem tất cả...