Phiên âm : jiǎo
Hán Việt : giảo
Bộ thủ : Thủ, Thủ, Tài (手,扌,才)
Dị thể : 攪
Số nét : 12
Ngũ hành : Mộc (木)
搅: (攪)jiǎo1. 扰乱: 搅乱.搅哄.搅闹.搅扰.2. 拌: 搅拌.搅匀.搅动.搅浑.