VN520


              

Phiên âm : kāi

Hán Việt :

Bộ thủ : Thủ, Thủ, Tài (手,扌,才)

Dị thể : không có

Số nét : 12

Ngũ hành :

: kāi
擦, 抹: 揩背.揩油.揩鼻涕.揩眼泪.