Phiên âm : kāi
Hán Việt :
Bộ thủ : Thủ, Thủ, Tài (手,扌,才)
Dị thể : không có
Số nét : 12
Ngũ hành :
揩: kāi擦, 抹: 揩背.揩油.揩鼻涕.揩眼泪.