Phiên âm : dǎn, shàn
Hán Việt : đạn, đàn
Bộ thủ : Thủ, Thủ, Tài (手,扌,才)
Dị thể : 撣
Số nét : 11
Ngũ hành :
掸 chữ có nhiều âm đọc:
一, 掸: (撣)dǎn
1. 用鸡毛或布条绑成的除尘用具: 掸子.掸帚.掸甩子.
2. 用掸子轻轻拂打或抽: 掸得很干净.
二, 掸: (撣)shàn
1. 中国史书上对傣族的一种称呼.
2. 缅甸民族之一, 大多数居住在掸邦.