Phiên âm : zhí, zhī
Hán Việt : trịch
Bộ thủ : Thủ, Thủ, Tài (手,扌,才)
Dị thể : 擲
Số nét : 11
Ngũ hành :
掷: (擲)zhì扔, 投, 抛: 投掷.弃掷.掷远.