VN520


              

Phiên âm : zhí, zhī

Hán Việt : trịch

Bộ thủ : Thủ, Thủ, Tài (手,扌,才)

Dị thể :

Số nét : 11

Ngũ hành :

: (擲)zhì
扔, 投, 抛: 投掷.弃掷.掷远.