Phiên âm : dǎo
Hán Việt : đảo
Bộ thủ : Thủ, Thủ, Tài (手,扌,才)
Dị thể : 搗
Số nét : 10
Ngũ hành :
捣: (搗)dǎo1. 砸, 舂: 捣米.捣蒜.捣药.捣毁.2. 冲, 攻打: 直捣敌巢.3. 搅扰: 捣乱.捣鬼.