VN520


              

Phiên âm : huàn

Hán Việt : hoán

Bộ thủ : Thủ, Thủ, Tài (手,扌,才)

Dị thể :

Số nét : 10

Ngũ hành : Thủy (水)

: huàn
1. 给人东西同时从他那里取得别的东西: 交换.对换.换工.换文.兑换.
2. 更改, 变: 变换.更换.换马.换样.换气.换言之.


Xem tất cả...