Phiên âm : nuó, ruó
Hán Việt : na
Bộ thủ : Thủ, Thủ, Tài (手,扌,才)
Dị thể : không có
Số nét : 9
Ngũ hành :
(Động) Xê dịch, di chuyển. ◎Như: na động 挪動 xê dịch.
(Động) Dùng lạm, đem khoản này chi vào việc kia. ◎Như: na dụng công khoản 挪用公款 tiêu lạm công quỹ.
(Động) Xoa xát. ◎Như: tha na 搓挪 xoa xát.