Phiên âm : zhēng, zhèng
Hán Việt : tránh
Bộ thủ : Thủ, Thủ, Tài (手,扌,才)
Dị thể : 掙
Số nét : 9
Ngũ hành :
Một dạng của chữ tránh 掙.Giản thể của chữ 掙.