Phiên âm : tà
Hán Việt : thát
Bộ thủ : Thủ, Thủ, Tài (手,扌,才)
Dị thể : 撻
Số nét : 9
Ngũ hành :
挞: (撻)tà用鞭棍等打人: 鞭挞.大张挞伐.