Phiên âm : luán
Hán Việt : luyên, luyến
Bộ thủ : Thủ, Thủ, Tài (手,扌,才)
Dị thể : 攣
Số nét : 10
Ngũ hành :
挛: (攣)luán1. 手脚蜷曲不能伸开: 痉挛.2. 互相牵系.