VN520


              

Phiên âm : luán

Hán Việt : luyên, luyến

Bộ thủ : Thủ, Thủ, Tài (手,扌,才)

Dị thể :

Số nét : 10

Ngũ hành :

: (攣)luán
1. 手脚蜷曲不能伸开: 痉挛.
2. 互相牵系.