VN520


              

Phiên âm : quán

Hán Việt : quyền

Bộ thủ : Thủ, Thủ, Tài (手,扌,才)

Dị thể : không có

Số nét : 10

Ngũ hành : Mộc (木)

(Danh) Nắm tay. ◎Như: huy quyền đả nhân 揮拳打人 vung nắm tay đánh người. ◇Lão Xá 老舍: Tha đắc ý đích thân khởi tiểu quyền đầu lai 他得意的伸起小拳頭來 (Tứ thế đồng đường 四世同堂, Tam 三) Nó thích chí giơ nắm tay nhỏ lên.
(Danh) Một loại võ thuật đánh bằng tay không. ◎Như: quyền cước 拳脚 môn võ dùng tay và chân, đả quyền 打拳 đánh quyền, thái cực quyền 太極拳.
(Danh) Lượng từ: quả (đấm). ◎Như: tha liên huy tam quyền 他連揮三拳 nó liên tiếp tung ra ba quả đấm.
(Danh) Họ Quyền 拳.


Xem tất cả...