VN520


              

Phiên âm : zé, zhái

Hán Việt : trạch

Bộ thủ : Thủ, Thủ, Tài (手,扌,才)

Dị thể :

Số nét : 8

Ngũ hành : Hỏa (火)

择 chữ có nhiều âm đọc:
一, : (擇)zé
挑拣, 挑选: 择取.择优.抉择.择善而从.饥不择食.
二, : (擇)zhái
义同“择”, 用于口语: 择不开.择菜.择食.


Xem tất cả...