VN520


              

Phiên âm : lán

Hán Việt : lan

Bộ thủ : Thủ, Thủ, Tài (手,扌,才)

Dị thể :

Số nét : 8

Ngũ hành : Mộc (木)

: (攔)lán
1. 遮挡, 阻止: 拦挡.拦阻.拦击.拦劫.拦截.
2. 对准, 正对着: 拦腰截断.


Xem tất cả...