Phiên âm : lán
Hán Việt : lan
Bộ thủ : Thủ, Thủ, Tài (手,扌,才)
Dị thể : 攔
Số nét : 8
Ngũ hành : Mộc (木)
拦: (攔)lán1. 遮挡, 阻止: 拦挡.拦阻.拦击.拦劫.拦截.2. 对准, 正对着: 拦腰截断.