Phiên âm : jiǎn
Hán Việt : giản, luyến
Bộ thủ : Thủ, Thủ, Tài (手,扌,才)
Dị thể : 揀
Số nét : 8
Ngũ hành :
拣: (揀)jiǎn1. 挑选: 挑拣.拣择.拣选.挑肥拣瘦.2. 同“捡”.