VN520


              

Phiên âm : lǒng

Hán Việt : long

Bộ thủ : Thủ, Thủ, Tài (手,扌,才)

Dị thể :

Số nét : 8

Ngũ hành :

: (攏)lǒng
1. 凑起, 总合: 拢共.拢总.归拢.
2. 靠近, 船只靠岸: 拢岸.拉拢.
3. 使不松散或不离开: 收拢.拢音.把孩子拢在怀里.
4. 梳, 用梳子整理头发: 拢一拢头发.
5. 合上, 聚集: 她笑得嘴都合不拢了.


Xem tất cả...