VN520


              

Phiên âm :

Hán Việt : nghĩ

Bộ thủ : Thủ, Thủ, Tài (手,扌,才)

Dị thể :

Số nét : 7

Ngũ hành : Mộc (木)

: (擬)nǐ
1. 打算: 拟去信联系.拟议.
2. 初步设计编制或起草: 拟定.拟订.草拟.
3. 仿照: 拟古之作.拟人.


Xem tất cả...