Phiên âm : nǐ
Hán Việt : nghĩ
Bộ thủ : Thủ, Thủ, Tài (手,扌,才)
Dị thể : 擬
Số nét : 7
Ngũ hành : Mộc (木)
拟: (擬)nǐ1. 打算: 拟去信联系.拟议.2. 初步设计编制或起草: 拟定.拟订.草拟.3. 仿照: 拟古之作.拟人.