Phiên âm : zhǔ
Hán Việt :
Bộ thủ : Thủ, Thủ, Tài (手,扌,才)
Dị thể : không có
Số nét : 8
Ngũ hành :
拄: zhǔ1. 用手扶着杖或棍支持身体的平衡: 拄着拐棍走.2. 讽刺, 驳倒: “既论难, 连拄五鹿君”.