Phiên âm : lún, lūn
Hán Việt : luân
Bộ thủ : Thủ, Thủ, Tài (手,扌,才)
Dị thể : 掄
Số nét : 7
Ngũ hành :
抡 chữ có nhiều âm đọc:一, 抡: (掄)lūn手臂用力旋动: 抡刀.抡拳.二, 抡: (掄)lún选择: 抡材.