Phiên âm : kuò
Hán Việt : khoách, khoáng
Bộ thủ : Thủ, Thủ, Tài (手,扌,才)
Dị thể : 擴
Số nét : 6
Ngũ hành :
扩: (擴)kuò推广, 伸张, 放大, 张大: 扩大.扩展.扩散.扩建.扩张.扩军.扩充.