Phiên âm : xì, xī
Hán Việt : hí, hi, hô, huy
Bộ thủ : Qua (戈)
Dị thể : 戲
Số nét : 6
Ngũ hành :
戏 chữ có nhiều âm đọc:一, 戏: (戲)xì1. 玩耍: 游戏.儿戏.嬉戏.戏豫.二龙戏珠.2. 嘲弄, 开玩笑: 戏言.戏弄.戏谑.3. 戏剧, 也指杂技: 一出戏.黄梅戏.看戏.演戏.皮影戏.二, 戏: (戲)hū〔於戏〕同“呜呼”.