VN520


              

Phiên âm : xì, xī

Hán Việt : hí, hi, hô, huy

Bộ thủ : Qua (戈)

Dị thể :

Số nét : 6

Ngũ hành :

戏 chữ có nhiều âm đọc:
一, : (戲)xì
1. 玩耍: 游戏.儿戏.嬉戏.戏豫.二龙戏珠.
2. 嘲弄, 开玩笑: 戏言.戏弄.戏谑.
3. 戏剧, 也指杂技: 一出戏.黄梅戏.看戏.演戏.皮影戏.
二, : (戲)hū
於戏〕同“呜呼”.


Xem tất cả...