VN520


              

Phiên âm :

Hán Việt : tuất

Bộ thủ : Qua (戈)

Dị thể : không có

Số nét : 6

Ngũ hành :

(Danh) Chi Tuất, chi thứ mười một trong mười hai địa chi 地支.
(Danh) Từ bảy giờ tối đến chín giờ tối là giờ Tuất.
(Danh) § Xem khuất tuất 屈戌.