Phiên âm : xū
Hán Việt : tuất
Bộ thủ : Qua (戈)
Dị thể : không có
Số nét : 6
Ngũ hành :
(Danh) Chi Tuất, chi thứ mười một trong mười hai địa chi 地支.(Danh) Từ bảy giờ tối đến chín giờ tối là giờ Tuất.(Danh) § Xem khuất tuất 屈戌.