VN520


              

Phiên âm :

Hán Việt : qua

Bộ thủ : Qua (戈)

Dị thể : không có

Số nét : 4

Ngũ hành :

(Danh) Cái mác, một thứ vũ khí ngày xưa.
(Danh) Chiến tranh. ◎Như: nhật tầm can qua 日尋干戈 ngày gây sự đánh nhau.
(Danh) Âm tiếng Mãn Thanh. ◎Như: qua-thập-cáp 戈什哈 kẻ hầu cận, kẻ hộ vệ.
(Danh) Họ Qua.


Xem tất cả...