Phiên âm : gē
Hán Việt : qua
Bộ thủ : Qua (戈)
Dị thể : không có
Số nét : 4
Ngũ hành :
(Danh) Cái mác, một thứ vũ khí ngày xưa.
(Danh) Chiến tranh. ◎Như: nhật tầm can qua 日尋干戈 ngày gây sự đánh nhau.
(Danh) Âm tiếng Mãn Thanh. ◎Như: qua-thập-cáp 戈什哈 kẻ hầu cận, kẻ hộ vệ.
(Danh) Họ Qua.