Phiên âm : mèn
Hán Việt : muộn
Bộ thủ : Tâm (心,忄)
Dị thể : 懑
Số nét : 18
Ngũ hành :
(Hình) Buồn bã, phiền muộn.(Động) Phẫn hận. ◎Như: phẫn muộn 憤懣 uất hận.