VN520


              

Phiên âm : lǎn

Hán Việt : lãn, lại

Bộ thủ : Tâm (心,忄)

Dị thể :

Số nét : 16

Ngũ hành :

: (懶)lǎn
1. 怠惰, 与“勤”相对: 懒汉.懒怠.懒散.懒洋洋.
2. 疲倦, 没力气: 伸懒腰.浑身酸懒.


Xem tất cả...