VN520


              

Phiên âm : cǎn

Hán Việt : thảm

Bộ thủ : Tâm (心,忄)

Dị thể :

Số nét : 14

Ngũ hành :

(Hình) Hung ác, thâm độc. ◎Như: thảm khốc 慘酷 độc hại, tàn ác.
(Hình) Bi thương, đau đớn, thê lương. ◎Như: bi thảm 悲慘 đau xót, thê thảm 悽慘 thê thiết.
(Hình) Ảm đạm, u ám. § Thông thảm 黲. ◇Tương Ngưng 蔣凝: Yên hôn nhật thảm 煙昏日慘 (Vọng tư đài phú 望思臺賦) Khói mù mịt, mặt trời u ám.
(Phó) Trầm trọng, nghiêm trọng, nặng nề. ◎Như: thảm bại 慘敗 thất bại nặng nề, tổn thất thảm trọng 損失慘重 tổn thất trầm trọng.


Xem tất cả...