Phiên âm : shè, zhé
Hán Việt : nhiếp
Bộ thủ : Tâm (心,忄)
Dị thể : 懾
Số nét : 13
Ngũ hành :
慑: (懾)shè1. 恐惧, 害怕: 慑服.慑惮.慑息.2. 威胁, 使恐惧: 威慑.震慑.