Phiên âm : yùn, wěn
Hán Việt : uấn
Bộ thủ : Tâm (心,忄)
Dị thể : 慍
Số nét : 12
Ngũ hành :
Tục dùng như chữ uấn 慍.Giản thể của chữ 慍.