Phiên âm : cè
Hán Việt : trắc
Bộ thủ : Tâm (心,忄)
Dị thể : 恻
Số nét : 12
Ngũ hành :
(Động) Đau thương, bi thống. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: Quy kiến môn hộ tiêu điều, ý thậm bi trắc 歸見門戶蕭條, 意甚悲惻 (Diệp sinh 葉生) Về thấy nhà cửa tiêu điều, trong lòng rất chua xót.
(Hình) § Xem trắc trắc 惻惻.