VN520


              

Phiên âm : dàn

Hán Việt : đạn

Bộ thủ : Tâm (心,忄)

Dị thể :

Số nét : 11

Ngũ hành :

惮 chữ có nhiều âm đọc:
一, : (憚)dàn
1. 怕, 畏惧: 忌惮.惮服.肆无忌惮.过则不惮改.
2. 劳苦, 因劳成疾: 哀我惮人.
二, : (憚)dá
震赫, 撼动: 惮赫.