Phiên âm : dàn
Hán Việt : đạn
Bộ thủ : Tâm (心,忄)
Dị thể : 憚
Số nét : 11
Ngũ hành :
惮 chữ có nhiều âm đọc:一, 惮: (憚)dàn1. 怕, 畏惧: 忌惮.惮服.肆无忌惮.过则不惮改.2. 劳苦, 因劳成疾: 哀我惮人.二, 惮: (憚)dá震赫, 撼动: 惮赫.