VN520


              

Phiên âm : bèi

Hán Việt : bại

Bộ thủ : Tâm (心,忄)

Dị thể :

Số nét : 12

Ngũ hành :

: (憊)bèi
1. 〔惫赖〕狡诈; 无赖.
2. 极度疲乏: 疲惫.惫乏.惫倦.惫累.