Phiên âm : bèi
Hán Việt : bại
Bộ thủ : Tâm (心,忄)
Dị thể : 憊
Số nét : 12
Ngũ hành :
惫: (憊)bèi1. 〔惫赖〕狡诈; 无赖.2. 极度疲乏: 疲惫.惫乏.惫倦.惫累.