VN520


              

Phiên âm : chéng

Hán Việt : trừng

Bộ thủ : Tâm (心,忄)

Dị thể :

Số nét : 12

Ngũ hành :

: (懲)chéng
1. 戒止: 惩前毖后.
2. 处罚, 警戒: 严惩.惩罚.惩办.惩戒.惩治.惩一警百.
3. 苦于: “惩山北之塞, 出入之迂也.”