Phiên âm : wǎn
Hán Việt : oản, uyển
Bộ thủ : Tâm (心,忄)
Dị thể : không có
Số nét : 11
Ngũ hành :
(Động) Tiếc hận. ◎Như: oản tích 惋惜 tiếc hận. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: Trướng oản bất dĩ 悵 惋不已 (Hương Ngọc 香玉) Buồn bã thương tiếc khôn nguôi.
(Động) Kinh hãi.
§ Ghi chú: Ta quen đọc là uyển.