VN520


              

Phiên âm : mǐn

Hán Việt : mẫn

Bộ thủ : Tâm (心,忄)

Dị thể :

Số nét : 10

Ngũ hành :

: (憫)mǐn
1. 哀怜: 怜悯.悯恤.悯惜.悯恻.
2. 忧愁: 悯默.