Phiên âm : mǐn
Hán Việt : mẫn
Bộ thủ : Tâm (心,忄)
Dị thể : 憫
Số nét : 10
Ngũ hành :
悯: (憫)mǐn1. 哀怜: 怜悯.悯恤.悯惜.悯恻.2. 忧愁: 悯默.