Phiên âm : nǎo
Hán Việt : não
Bộ thủ : Tâm (心,忄)
Dị thể : 惱
Số nét : 9
Ngũ hành :
恼: (惱)nǎo1. 发怒, 怨恨: 恼恨.恼火.2. 烦闷, 苦闷: 烦恼.苦恼.懊恼.恼丧.