Phiên âm : kěn
Hán Việt : khẩn
Bộ thủ : Tâm (心,忄)
Dị thể : 懇
Số nét : 10
Ngũ hành : Mộc (木)
恳: (懇)kěn1. 真诚: 诚恳.恳求.恳托.恳切.恳谈.恳请.恳辞.勤恳.2. 请求: 恳情.哀恳再三.