VN520


              

Phiên âm : liàn

Hán Việt : luyến

Bộ thủ : Tâm (心,忄)

Dị thể :

Số nét : 10

Ngũ hành : Hỏa (火)

: (戀)liàn
想念不忘, 爱慕不舍, 不忍舍弃, 不想分开眷恋.思恋.留恋.依恋.爱恋.热恋.初恋.恋人.恋旧.恋战.


Xem tất cả...