Phiên âm : yí
Hán Việt : di
Bộ thủ : Tâm (心,忄)
Dị thể : không có
Số nét : 8
Ngũ hành : Hỏa (火)
(Hình) Vui vẻ, hòa thuận. ◇Đào Uyên Minh 陶淵明: Miện đình kha dĩ di nhan 眄庭柯以怡顏 (Quy khứ lai từ 歸去來辭) Ngó cành lá trước sân mà nét mặt vui lên.
(Danh) Họ Di.