Phiên âm : lián
Hán Việt : liên, lân
Bộ thủ : Tâm (心,忄)
Dị thể : 憐
Số nét : 8
Ngũ hành :
怜: (憐)lián1. 哀怜: 怜悯.怜恤.可怜.同病相怜.2. 爱: 怜才.怜念.怜爱.爱怜.怜香惜玉.顾影自怜.