Phiên âm : chàng
Hán Việt : trướng
Bộ thủ : Tâm (心,忄)
Dị thể : 悵
Số nét : 7
Ngũ hành :
怅: (悵)chàng失意, 不痛快: 怅然若失.怅恍.怅望.怅惘.怅惋.怅怅.惆怅.