VN520


              

怀

Phiên âm : huái

Hán Việt : hoài

Bộ thủ : Tâm (心,忄)

Dị thể :

Số nét : 7

Ngũ hành : Hỏa (火)

怀: (懷)huái
1. 思念, 想念: 怀念.怀旧.怀乡.怀古.缅怀.
2. 包藏: 怀胎.心怀鬼胎.胸怀壮志.怀瑾握瑜.怀才不遇.
3. 胸前: 怀抱.抱在怀里.
4. 心意: 心怀.胸怀.正中下怀.耿耿于怀.
5. 安抚: 怀柔.
6. 归向, 使降顺: “怀敌附远, 何招而不至?”


Xem tất cả...